Có 2 kết quả:

老实巴交 lǎo shi bā jiāo ㄌㄠˇ ㄅㄚ ㄐㄧㄠ老實巴交 lǎo shi bā jiāo ㄌㄠˇ ㄅㄚ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) docile
(2) well-behaved
(3) biddable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) docile
(2) well-behaved
(3) biddable

Bình luận 0